 | ['mɔ:gidʒ] |
 | danh từ |
|  | văn tự thế chấp; sự thế chấp |
|  | to apply for/take out a mortgage |
| xin/được vay có thể chấp |
|  | mortgage agreement/deed |
| văn tự/chứng thư thế chấp |
|  | tiền thế chấp |
 | động từ |
|  | cầm cố; thế chấp |
|  | to mortgage one's house in order to start a business |
| cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh |
|  | the house was mortgaged to the bank for a large amount of money |
| ngôi nhà được thế chấp cho ngân hàng để vay một số tiền lớn |