mortgagee
mortgagee | [,mɔgə'dʒi:] | | danh từ | | | người cho vay theo văn tự cầm cố; người cho vay theo kiểu nhận thế chấp |
/,ɔgə'dʤi:/
ngoại động từ cầm cố; thế nợ to mortgagee a house đem cầm cố (thế nợ) một cái nhà ( to, for) (nghĩa bóng) nguyện hiến to mortgagee oneself to the great cause nguyện hiến thân mình cho nghĩa lớn
danh từ người nhận đồ cầm c
|
|