|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moteur
![](img/dict/02C013DD.png) | [moteur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) phát động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Force motrice | | lực phát động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, sinh lý học) vận động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nerf moteur | | dây thần kinh vận động | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) động cơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moteur à combustion interne | | động cơ đốt trong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moteur à diesel | | động cơ chạy bằng dầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moteur d'avion | | động cơ máy bay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) động lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moteur d'action | | động lực hành động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le moteur de la guerre | | động lực của chiến tranh |
|
|
|
|