|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
motiver
![](img/dict/02C013DD.png) | [motiver] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nêu lý do | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Motiver une action | | nêu lí do của một hành động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Motiver un choix | | nêu lý do của một lựa chọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un retard non motivé | | sự chậm trễ không có lý do | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là lý do của | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voilà ce qui a motivé notre décision | | đó là lý do đã khiến chúng tôi quyết định | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Démotiver |
|
|
|
|