|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moule
| [moule] | | danh từ giống đực | | | cái khuôn | | | Moule à briques | | cái khuôn đóng gạch | | | (nghĩa bóng) khuôn mẫu | | | (đường sắt) đá dưới; tà vẹt | | | avoir été jetés dans le même moule | | | giống nhau, như đúc | | | être fait au moule | | | khéo lắm, đẹp lắm | | | le moule en est cassé | | | (thân mật) chỉ có một, vô song | | danh từ giống cái | | | (động vật học) con vẹm | | | (thông tục) người nhu nhược, người ngốc |
|
|
|
|