|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouler
![](img/dict/02C013DD.png) | [mouler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đổ khuôn đúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouler une statue | | đúc một pho tượng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lấy khuôn, rập khuôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouler un bas-relief | | rập khuôn một bức chạm nổi thấp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sát vào (thân) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Robe qui moule le corps | | áo dài sát vào thân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rèn luyện theo khuôn mẫu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouler le caractère de son fils sur celui d'un militant | | rèn luyện tính tình con mình theo khuôn mẫu một chiến sĩ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | viết nắn nót | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouler son nom | | viết nắn nót tên mình |
|
|
|
|