Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mournful




mournful
['mɔ:nful]
tính từ
buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương
a mournful look on her face
vẻ đau thương trên gương mặt cô ta
I wish you'd stop playing that mournful music
Mong anh đừng chơi cái thứ âm nhạc thê lương đó nữa


/'mɔ:nful/

tính từ
buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mournful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.