|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mousseux
![](img/dict/02C013DD.png) | [mousseux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sủi bọt, lên bọt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bière mousseuse | | bia lên bọt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhẹ bồng bồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lingerie mousseuse | | quần áo nhẹ bồng bồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có lông) nhung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rose mousseuse | | hồng nhung | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rượu nho nhiều bọt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boire du mousseux | | uống rượu nho nhiều bọt |
|
|
|
|