|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moutarde
![](img/dict/02C013DD.png) | [moutarde] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cải cay, mù-tạc (cây hạt) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tương) mù tạt | | ![](img/dict/809C2811.png) | la moutarde lui monte au nez | | ![](img/dict/633CF640.png) | anh ta bắt đầu nổi giận, anh ta bắt đầu sốt ruột | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vàng xám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Etoffe moutarde | | vải vàng xám | | ![](img/dict/809C2811.png) | gaz moutarde | | ![](img/dict/633CF640.png) | hơi ngạt iperit |
|
|
|
|