muff
muff | [mʌf] |  | danh từ | |  | bao tay (của đàn bà) | |  | bao tay bằng lông (để sưởi ấm) |  | danh từ | |  | người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu | |  | (thể dục,thể thao) cú đánh hỏng, cú đánh hụt; cú bắt trượt (bóng) |  | ngoại động từ | |  | đánh trượt, đánh hụt; bắt trượt (bóng...) |
/mʌf/
danh từ
bao tay (của đàn bà)
danh từ
người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu
(thể dục,thể thao) cú đánh hỏng, cú đánh hụt; cú bắt trượt (bóng)
ngoại động từ
đánh trượt, đánh hụt; bắt trượt (bóng...)
|
|