|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
multiplicité
 | [multiplicité] |  | danh từ giống cái | | |  | vô số | | |  | La multiplicité des étoiles | | | vô số vì sao | | |  | La multiplicité des cas | | | vô số trưá»ng hợp | | |  | sá»± Ä‘a dạng |  | phản nghÄ©a Simplicité, unicité, unité |
|
|
|
|