Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mustard





mustard
['mʌstəd]
danh từ
(thực vật học) cây mù tạc
tương mù tạc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc sảo; sự hăng hái


/'mʌstəd/

danh từ
(thực vật học) cây mù tạc
tương mù tạc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc sảo; sự hăng hái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mustard"
  • Words contain "mustard" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cải cay nồng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.