Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mutch




mutch
[mʌt∫]
danh từ
(Ê-cốt) mũ vải (trẻ em, bà già)


/mʌtʃ/

danh từ
(Ê-cốt) mũ vải (trẻ em, bà già)

Related search result for "mutch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.