|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mutilation
mutilation![](img/dict/02C013DD.png) | [,mju:ti'lei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự làm què, sự làm thành tàn tật; sự tổn thương |
/,mju:ti'leiʃn/
danh từ
sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự làm què, sự làm thành tàn tật; sự tổn thương
|
|
|
|