mythicise
mythicise | ['miθisaiz] | | Cách viết khác: | | mythicize | | ['miθisaiz] | | ngoại động từ | | | biến thành chuyện thần thoại, biến thành chuyện hoang đường; coi như là chuyện thần thoại, coi như là chuyện hoang đường |
/'miθisaiz/ (mythicize) /'miθisaiz/
ngoại động từ biến thành chuyện thần thoại, biến thành chuyện hoang đường; coi như là chuyện thần thoại, coi như là chuyện hoang đường
|
|