|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mythomania
mythomania | [,miθə'meinjə] |  | danh từ | |  | (y học) chứng thích cường điệu, chứng thích nói ngoa, chứng thích nói điêu |
/,miθə'meinjə/
danh từ
(y học) chứng thích cường điệu, chứng thích nói ngoa, chứng thích nói điêu
|
|
|
|