Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mà



trạng ngữ. but
không có ai mà không hiểu việc ấy cả There is no one but understands this. what; that
vì việc ấy mà tôi đến That is what I have come for
Where
cô ta đến chỗ mà tôi đã bơi She came to where I was swimming. which; whom
lựa cái nào mà anh thích nhất choose the one which you like best. then
chá»c vào nó mà nghe chá»­i Tease him then he'll call you names

[mà]
trạng ngữ.
(adversative conjunction) but, nevertheless, yet, however
không có ai mà không hiểu việc ấy cả
There is no one but understands this.
nghèo mà thật thà
poor but honest
what; that
vì việc ấy mà tôi đến
That is what I have come for.
Where.
cô ta đến chỗ mà tôi đã bơi
She came to where I was swimming.
which; whom; which; who; in which, of whom, whose
lựa cái nào mà anh thích nhất
choose the one which you like best.
then.
chá»c vào nó mà nghe chá»­i
Tease him then he'll call you names.
(final particle)
tôi đã bảo mà
I warned you!
in order to
đi đến đấy mà xem!
go there to see
(conditional) if
anh ấy mà rảnh thì anh ất sẽ làm
if he is free he will do it



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.