|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mâchonner
 | [mâchonner] |  | ngoại Ä‘á»™ng từ | |  | nhai cháºm rãi, gặm | |  | Mâchonner ses aliments | | nhai cháºm rãi thức ăn | |  | Mâchonner son crayon | | gặm bút chì | |  | (nghÄ©a bóng) lẩm bẩm | |  | Mâchonner des injures | | lẩm bẩm chá»i |
|
|
|
|