|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mâtiné
 | [mâtiné] |  | tÃnh từ | | |  | lai (chó) | | |  | Chien mâtiné | | | chó lai | | |  | trá»™n lẫn, lẫn | | |  | Il parle un français mâtiné d'espagnol | | | anh ta nói má»™t thứ tiếng Pháp lẫn tiếng Tây Ban Nha |  | phản nghÄ©a Pur |
|
|
|
|