|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médicament
![](img/dict/02C013DD.png) | [médicament] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuốc, vị thuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre des médicaments | | uống thuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Médicament à usage interne | | thuốc uống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Médicament à usage externe | | thuốc bôi bên ngoà i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Médicament contre la toux | | thuốc (chống) ho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Médicament magistral | | thuốc pha chế theo đơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Médicament officinal | | thuốc dược dụng |
|
|
|
|