|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ménage
ménage | [mei'nɑ:ʒ] |  | danh từ | |  | gia đình | |  | công việc nội trợ |
/'medzoutint/
danh từ
phương pháp khắc nạo
bản in khắc nạo
ngoại động từ
khắc nạo; in theo bản khắc nạo
|
|
|
|