![](img/dict/02C013DD.png) | [mépris] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khinh, sự khinh bỉ, sự khinh miệt, thái độ khinh miệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Eprouver du mépris pour les menteurs |
| cảm thấy khinh những kẻ nói dối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Souffrir des mépris de quelqu'un |
| chịu thái độ khinh miệt của ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± xem khinh, sá»± coi thÆ°á»ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le mépris du danger |
| sá»± coi thÆ°á»ng nguy hiểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au mépris de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không kể đến, bất chấp |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Admiration, considération, estime, respect |