|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métrique
![](img/dict/02C013DD.png) | [métrique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuá»™c) hệ mét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Système métrique | | hệ mét | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán há»c) metric | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Géométrie métrique | | hình há»c metric | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thÆ¡ ca) (thuá»™c) váºn luáºt | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán há»c) metric | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thÆ¡ ca) váºn luáºt há»c |
|
|
|
|