Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mò



verb
to grope; to fumble

[mò]
động từ.
grope for; (in water or in the dark); fumble.
mò như sẩm
grope for something (just like a blind street singer)
at random, at a guess, by guess-work
nói mò
speak without knowledge
hunt for
đáy biển mò kim
look for a needle in a bundle of hay
plant - louse, greenfly, aphis



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.