Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mòi


[mòi]
xem cá mòi
herring (cá mòi)
bubble on the water (from fish)
sign, mark, omen
cò mòi
have a chance (to)



xem cá mòi


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.