|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mòn
verb to wear giầy của tôi mòn rồi My shoes are worn out mòn sức to wear oneself out
| [mòn] | | động từ. | | | wear out, wear flat | | | giầy của tôi mòn rồi | | My shoes are worn out. | | | mòn sức | | to wear oneself out. |
|
|
|
|