|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
móp
| [móp] | | | Sunken. | | | Äầu đã bạc, má đã móp | | To already have hoary hair ad sunken cheeks. | | | flattened, deformed |
Sunken Äầu đã bạc, má đã móp To already have hoary hair ad sunken cheeks
|
|
|
|