|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mô
noun mound
| [mô] | | | hillock; knoll; mound | | | (sinh há»c) tissue | | | Mô thần kinh / hữu cÆ¡ / xÆ°Æ¡ng / cÆ¡ | | Nervous/organic/bone/muscle tissue | | | Mô liên kết | | Connective tissue | | | (dialect) where | | | ở mô ? | | Where ? |
|
|
|
|