Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mô



noun
mound

[mô]
hillock; knoll; mound
(sinh há»c) tissue
Mô thần kinh / hữu cơ / xương / cơ
Nervous/organic/bone/muscle tissue
Mô liên kết
Connective tissue
(dialect) where
ở mô ?
Where ?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.