|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mượt
![](img/dict/02C013DD.png) | [mượt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | smooth and shining | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lụa này mượt lắm | | This silk is very glossy. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chải tóc mượt | | To comb one's hair glossy. |
Glossy Lụa này mượt lắm This silk is very glossy Chải tóc mượt To comb one's hair glossy
|
|
|
|