Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mẹ



noun
mother
mẹ ghẻ stepmother

[mẹ]
mother; mummy; mamma; mum; mom; ma; parent
Tôi đi dạy khi hắn đang còn trong bụng mẹ
I was a teacher while he was still in his mother's womb
Dù bà ấy có làm gì thì vẫn là mẹ anh mà
Whatever she's done, she's still your mother
Cứ hỏi mẹ anh rồi biết!
Ask your mother!
Thề trước mộ mẹ
To swear on one's mother's grave
Tội giết mẹ
Matricide
Cương vị làm mẹ
Motherhood



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.