|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mẹ
noun mother mẹ ghẻ stepmother
| [mẹ] | | | mother; mummy; mamma; mum; mom; ma; parent | | | Tôi đi dạy khi hắn đang còn trong bụng mẹ | | I was a teacher while he was still in his mother's womb | | | Dù bà ấy có làm gì thì vẫn là mẹ anh mà | | Whatever she's done, she's still your mother | | | Cứ hỏi mẹ anh rồi biết! | | Ask your mother! | | | Thề trước mộ mẹ | | To swear on one's mother's grave | | | Tội giết mẹ | | | Matricide | | | Cương vị làm mẹ | | | Motherhood |
|
|
|
|