Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mọng


[mọng]
sappy; juicy; succulent
Chùm nho chín mọng
A bunch of ripe and succulent grapes
Cây mọng nước
A succulent plant
fleshy
Môi mọng
Fleshy lips
swollen
Nhọt mọng mủ
The boil is swollen with pus



Succlent
Chùm nho chín mọng A bunch of ripe and succulent grapes
Cây mọng nước A succulent plant, a succulent
Swollen, bursting (with a liquid)
Nhọn mọng mủ Aboil taht is swollen with pus
Mòng mọng (láy, ý giảm) Somewhat suuculent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.