Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mủ


pus
Vết thương đã có mủ
du pus s'est formé dans la plaie
(thực vật học) latex
Mủ cao-su
latex de l'arbre à caoutchouc
chảy mủ
(y học) pyorrhée
có mủ
purulent
đái ra mủ
(y học) pyurie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.