Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nab




nab
[næb]
ngoại động từ (từ lóng)
tóm cổ
bắt được quả tang


/næb/

ngoại động từ (từ lóng)
tóm cổ
bắt được quả tang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nab"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.