|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
narcotism
narcotism![](img/dict/02C013DD.png) | ['nɑ:kətizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gây ngủ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiệu lực thuốc ngủ |
/'nɑ:kətizm/
danh từ
trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng
sự gây ngủ
hiệu lực thuốc ngủ
|
|
|
|