Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nasiller


[nasiller]
nội động từ
nói giọng mũi tịt
Enfant qui nasille
đứa bé nói giọng mũi tịt
kêu khìn khịt
Phonographe qui nasille
máy hát kêu khìn khịt
kêu cạc cạc (vịt)
ngoại động từ
(văn học) đọc giọng mũi tịt, hát giọng mũi tịt
Nasiller du latin
đọc tiếng La tinh giọng mũi tịt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.