|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
naturaliste
![](img/dict/02C013DD.png) | [naturaliste] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự nhiên chủ nghĩa; theo xu hướng tự nhiên | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Fantastique, formaliste, idéaliste. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà tự nhiên học; nhà vạn vật học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người làm mẫu vật, người nhồi mẫu vật |
|
|
|
|