|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
naufrage
| [naufrage] | | danh từ giống đực | | | sự chìm, sự đắm | | | Naufrage d'un navire | | sự chìm một tàu thuỷ | | | Faire naufrage | | đánh chìm, đánh đắm | | | (nghĩa bóng) sự suy sụp | | | Naufrage des espoirs | | sự suy sụp hi vọng | | | Naufrage d'un pays | | sự suy sụp của một quốc gia | | | faire naufrage au port | | | sắp thành công mà lại hỏng | | phản nghĩa Renflouement, sauvetage. |
|
|
|
|