|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
naval
| [naval] | | tính từ | | | (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân | | | école navale | | trường hải quân | | | Forces navales | | lực lượng thuỷ quân | | | Combat naval | | trận thuỷ chiến | | | (thuộc) tàu bè | | | Chantier naval | | xưởng đóng tàu | | | industrie de la construction navale | | | (ngành) công nghiệp đóng tàu |
|
|
|
|