negativity
negativity![](img/dict/02C013DD.png) | [,negə'tiviti] | | Cách viết khác: | | negativeness | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['negətivnis] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như negativeness |
/'negətivnis/ (negativity) /,negə'tiviti/
danh từ
tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán
tính chất tiêu cực
|
|