|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
neige
| [neige] | | danh từ giống cái | | | tuyết | | | Tempête de neige | | bão tuyết | | | Ôter la neige | | dẹp gọn tuyết (ờ đường sá, lối đi...) | | | Aller sur la neige | | đi trên tuyết | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) cocain, bạch phiến | | | blanc comme neige | | | xem blanc | | | de neige | | | trắng ngần | | | (thân, cũ) xoàng | | | faire boule de neige; faire la boule de neige | | | (thân mật) to dần lên, lớn dần lên |
|
|
|
|