![](img/dict/02C013DD.png) | [nerf] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dây thần kinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nerfs moteurs |
| dây thần kinh vận động |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) thần kinh, cân não |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir les nerfs tendus |
| thần kinh căng thẳng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir les nerfs solides |
| có thần kinh vững vàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Guerre des nerfs |
| chiến tranh cân não |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) gân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se fouler un nerf |
| bị bong gân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une viande pleine de nerfs |
| miếng thịt nhiều gân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nerf de boeuf |
| gân bò (dùng làm roi) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường chỉ gân (ở gáy sách) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) khí lực, khí cốt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) động lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le nerf de la guerre |
| động lực của chiến tranh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir ses nerfs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tức tối, bực dọc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner sur les nerfs; taper sur les nerfs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho tức tối bực dọc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être à bout de nerfs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kích thích quá độ, hưng phấn quá độ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | paquet de nerfs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) người dễ cáu giận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer ses nerfs sur quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đổ cơn tức của mình lên đầu ai |