Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nettoiement


[nettoiement]
danh từ giống đực
sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch
Nettoiement de la rue
sự dọn sạch đường phố
nettoiement des grains
(nông) sự sàng sảy hạt
nettoiement des terres
sự làm cỏ đất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.