Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
neutralisation


[neutralisation]
danh từ giống cái
(hoá học) sự trung hoà
sự trung lập hoá
sự khử tác dụng, sự làm thành vô hiệu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.