Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
neutraliser


[neutraliser]
ngoại động từ
(hoá học) trung hoà
Neutraliser un acide
trung hoà một axit
trung lập hoá (một nước...)
làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu
Neutraliser un poison
làm mất tác dụng một chất độc
Neutraliser son adversaire
chế ngự đối thủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.