|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nga
1 dt Tức Hằng nga, chỉ Mặt trăng: Gương nga vằng vằng đầy song, vàng gieo ngấn nước, cây lồng bóng sân (K); Một mình lặng ngắm bóng nga (K).
2 tt Thuộc nước Nga; Thuộc người nước Nga: Văn học nga; Tiếng Nga; Phong tục Nga.
|
|
|
|