Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngay



adj
direct; straight
để bức tranh cho ngay lại put the picture straight. straight forward; up right
người ngay a straight forward person. at once; pat right away
trả lời ngay the answer came pat
As soon as
ngay khi tôi đến lớp học bắt đầu the class began as soon as I arrived

[ngay]
straight
Để bức tranh cho ngay lại
To put/set the picture straight
Đội mũ ngay lại
To set one's hat straight
Bức tranh / cà vạt của ông chưa ngay
Your picture/tie isn't straight
honest; straightforward; upright
Người ngay
A straight forward person
immediate; instant; instantaneous
Yêu cầu rút quân ngay
To demand the immediate withdrawal of the army
at once; pat; instantly; without delay
directly; just; right; straight
Hắn nhắc chuyện đó ngay trước mặt bà ta
He talked about it right in front of her
Họ khuyên tôi nên mua hàng kim khí điện máy ngay từ tay nhà sản xuất
They advised me to buy household appliances directly/straight from the manufacturer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.