Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghi


douter
Trời mưa, tôi nghi là anh ta không đến
il pleut, je doute qu'il ne vienne
souçonner; suspecter
Nghi ai ăn cắp
soupçonner quelqu'un d'avoir commis un vol; suspecter quelqu'un de vol
bán tín bán nghi
ne croire qu'à demi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.