Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghiêm


rigoureux; sévère, sérieux
Kỷ luật nghiêm
discipline rigoureuse; discipline sévère
Thầy giáo nghiêm
un maître sévère
Vẻ mặt nghiêm
une mine sévère
Nghiêm nét mặt
prendre un air sérieux
garde à vous!; fixe!



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.