Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghiệm


examiner; vérifier
Nghiệm xem lời khai đúng hay sai
vérifier l'exactitude d'une déclaration
être efficase; faire son effet
Phương thuốc rất nghiệm
le remède est très efficace
(toán học) (cũng nói nghiệm số) racine
Nghiệm của một phương trình
racine d'une équation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.