|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiện
| [nghiện] | | | addicted to something; dependent on/upon something; having a weakness for something | | | Nghiện chè đậm | | To be addicted to strong tea; to have a weakness for strong tea | | | Cô ấy chưa khỏi nghiện hẳn | | She's not completely freed from drug addiction | | | Người hút thuốc nhiều, người nghiện thuốc lá | | Heavy smoker; chain-smoker |
Be addicted tọ Nghiền rượu To be addicted to drugs Nghiện chè To be addicted to strong tea Nghiện thuốc phiện To be an opium addict
|
|
|
|