Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiện


[nghiện]
addicted to something; dependent on/upon something; having a weakness for something
Nghiện chè đậm
To be addicted to strong tea; to have a weakness for strong tea
Cô ấy chưa khỏi nghiện hẳn
She's not completely freed from drug addiction
Người hút thuốc nhiều, người nghiện thuốc lá
Heavy smoker; chain-smoker



Be addicted tọ
Nghiền rượu To be addicted to drugs
Nghiện chè To be addicted to strong tea
Nghiện thuốc phiện To be an opium addict


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.